Trang chủAMMN • IDX
add
Amman Mineral Internasional Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
8.400,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
8.375,00 Rp - 8.525,00 Rp
Phạm vi một năm
7.175,00 Rp - 15.000,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
612,78 NT IDR
Số lượng trung bình
14,17 Tr
Tỷ số P/E
41,40
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 945,95 Tr | 65,89% |
Chi phí hoạt động | 131,68 Tr | 52,78% |
Thu nhập ròng | 241,86 Tr | 530,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,57 | 359,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 475,26 Tr | 101,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,27 T | 3,22% |
Tổng tài sản | 10,87 T | 32,36% |
Tổng nợ | 5,50 T | 43,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 72,52 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 120,00 N | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 241,86 Tr | 530,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 166,77 Tr | 246,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -525,02 Tr | -9,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 289,21 Tr | -75,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -67,20 Tr | -111,66% |
Dòng tiền tự do | -219,19 Tr | 16,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
1.489