Trang chủAMMX • OTCMKTS
add
AmeraMex International Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,21 $
Mức chênh lệch một ngày
0,19 $ - 0,21 $
Phạm vi một năm
0,086 $ - 0,45 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,70 Tr USD
Số lượng trung bình
15,92 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
.DJI
1,65%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,95 Tr | 61,01% |
Chi phí hoạt động | 265,51 N | 54,48% |
Thu nhập ròng | -1,07 Tr | -3.170,02% |
Biên lợi nhuận ròng | -54,72 | -1.934,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -520,74 N | -213,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 90,25 N | -67,99% |
Tổng tài sản | 20,07 Tr | 10,36% |
Tổng nợ | 17,15 Tr | 23,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -16,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -21,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,07 Tr | -3.170,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,10 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,09 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -43,52 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -32,56 N | — |
Dòng tiền tự do | -1,91 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
20