Trang chủAMOD • NASDAQ
add
Alpha Modus Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,76 $
Mức chênh lệch một ngày
1,41 $ - 1,80 $
Phạm vi một năm
1,41 $ - 13,49 $
Giá trị vốn hóa thị trường
32,27 Tr USD
Số lượng trung bình
120,04 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 120,55 N | 517,87% |
Thu nhập ròng | -187,04 N | -377,82% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 224,62 N | — |
Tổng tài sản | 224,62 N | — |
Tổng nợ | 1,52 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -19,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -235,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 24,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -187,04 N | -377,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | -107,93 N | -166,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 301,03 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 193,10 N | 577,13% |
Dòng tiền tự do | 242,46 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2