Trang chủAMOI • LON
add
Anemoi International Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,40 GBX
Mức chênh lệch một ngày
0,44 GBX - 0,44 GBX
Phạm vi một năm
0,35 GBX - 0,85 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
686,28 N GBP
Số lượng trung bình
17,38 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
.DJI
0,16%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 36,18 N | -11,27% |
Chi phí hoạt động | 84,33 N | -55,21% |
Thu nhập ròng | -54,91 N | 68,80% |
Biên lợi nhuận ròng | -151,76 | 64,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -11,04 N | 90,76% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,20 Tr | -36,09% |
Tổng tài sản | 4,13 Tr | -20,65% |
Tổng nợ | 250,16 N | -64,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 157,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -54,91 N | 68,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | -123,93 N | -23,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -59,34 N | -12,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,82 N | 697,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -222,15 N | -38,99% |
Dòng tiền tự do | -31,18 N | 73,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web