Trang chủAMOR • IDX
add
Ashmore Asset Management Indonesia PT
Giá đóng cửa hôm trước
680,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
670,00 Rp - 690,00 Rp
Phạm vi một năm
605,00 Rp - 1.500,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,51 NT IDR
Số lượng trung bình
52,94 N
Tỷ số P/E
16,60
Tỷ lệ cổ tức
6,76%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 75,82 T | -8,69% |
Chi phí hoạt động | 7,15 T | 24,24% |
Thu nhập ròng | 15,18 T | -49,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,02 | -44,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,61 T | -18,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 314,31 T | 48,03% |
Tổng tài sản | 381,09 T | -3,19% |
Tổng nợ | 66,62 T | -9,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 314,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,21 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,18 T | -49,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,51 T | -112,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -22,00 Tr | -100,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -747,00 Tr | -12,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,28 T | -104,70% |
Dòng tiền tự do | -1,21 T | -108,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
27