Trang chủAMOR • IDX
Ashmore Asset Management Indonesia PT
680,00 Rp
16 thg 1, 02:15:29 GMT+7 · IDR · IDX · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Cổ phiếuCổ phiếu được niêm yết tại ID
Giá đóng cửa hôm trước
680,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
670,00 Rp - 690,00 Rp
Phạm vi một năm
605,00 Rp - 1.500,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,51 NT IDR
Số lượng trung bình
52,94 N
Tỷ số P/E
16,60
Tỷ lệ cổ tức
6,76%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
.INX
1,88%
.DJI
1,75%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Doanh thu
75,82 T-8,69%
Chi phí hoạt động
7,15 T24,24%
Thu nhập ròng
15,18 T-49,02%
Biên lợi nhuận ròng
20,02-44,19%
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần
23,61 T-18,18%
Thuế suất hiệu dụng
19,13%
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn
314,31 T48,03%
Tổng tài sản
381,09 T-3,19%
Tổng nợ
66,62 T-9,09%
Tổng vốn chủ sở hữu
314,46 T
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
2,21 T
Giá so với giá trị sổ sách
4,78
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản
15,51%
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn
18,35%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Thu nhập ròng
15,18 T-49,02%
Tiền từ việc kinh doanh
-2,51 T-112,28%
Tiền từ hoạt động đầu tư
-22,00 Tr-100,04%
Tiền từ hoạt động tài chính
-747,00 Tr-12,16%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
-3,28 T-104,70%
Dòng tiền tự do
-1,21 T-108,22%
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Nhân viên
27
Tìm kiếm
Xóa nội dung tìm kiếm
Đóng tìm kiếm
Các ứng dụng của Google
Trình đơn chính