Trang chủAMRK • TLV
add
Amir Marketing and Invts in Agrcltr Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.076,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
3.020,00 ILA - 3.117,00 ILA
Phạm vi một năm
1.905,00 ILA - 3.117,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
389,78 Tr ILS
Số lượng trung bình
2,70 N
Tỷ số P/E
9,91
Tỷ lệ cổ tức
3,21%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 324,96 Tr | 6,89% |
Chi phí hoạt động | 34,59 Tr | 5,03% |
Thu nhập ròng | 5,72 Tr | 10,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,76 | 3,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,58 Tr | 1,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,28 Tr | 68,50% |
Tổng tài sản | 898,85 Tr | -2,69% |
Tổng nợ | 520,93 Tr | -9,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 377,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,72 Tr | 10,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 21,78 Tr | -8,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,19 Tr | -184,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,09 Tr | 65,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,50 Tr | 206,99% |
Dòng tiền tự do | 19,02 Tr | 35,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1942
Trang web
Nhân viên
192