Trang chủAMRM • TLV
add
Amram Avraham Construction Company Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.534,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
3.520,00 ILA - 3.648,00 ILA
Phạm vi một năm
2.090,00 ILA - 3.837,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
2,74 T ILS
Số lượng trung bình
31,32 N
Tỷ số P/E
33,92
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 296,40 Tr | 117,95% |
Chi phí hoạt động | 15,67 Tr | 31,00% |
Thu nhập ròng | 32,52 Tr | 3,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,97 | -52,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 63,41 Tr | 17,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 107,20 Tr | 122,84% |
Tổng tài sản | 5,11 T | 25,86% |
Tổng nợ | 3,91 T | 21,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 75,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 32,52 Tr | 3,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | -359,90 Tr | -508,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -31,86 Tr | -1.871,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 401,10 Tr | 448,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,34 Tr | -40,72% |
Dòng tiền tự do | -159,38 N | 99,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
133