Trang chủAMS • ASX
add
Atomos Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0090 $
Phạm vi một năm
0,0060 $ - 0,058 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,75 Tr AUD
Số lượng trung bình
3,46 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,15 Tr | -15,38% |
Chi phí hoạt động | 9,12 Tr | 33,46% |
Thu nhập ròng | -7,41 Tr | -15,54% |
Biên lợi nhuận ròng | -80,99 | -36,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,13 Tr | 8,63% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,90 Tr | -1,46% |
Tổng tài sản | 24,96 Tr | -32,85% |
Tổng nợ | 22,61 Tr | -17,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,21 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -62,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -207,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,41 Tr | -15,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,56 Tr | -580,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,00 N | 97,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,28 Tr | 522,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 704,00 N | 143,08% |
Dòng tiền tự do | -3,39 Tr | 24,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
70