Trang chủAMX • ASX
add
Aerometrex Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,28 $
Mức chênh lệch một ngày
0,28 $ - 0,28 $
Phạm vi một năm
0,24 $ - 0,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
26,17 Tr AUD
Số lượng trung bình
8,94 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,37 Tr | -16,99% |
Chi phí hoạt động | 3,08 Tr | -0,11% |
Thu nhập ròng | -1,00 Tr | -73,14% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,73 | -108,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,02 Tr | -39,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,31 Tr | -15,44% |
Tổng tài sản | 53,05 Tr | 27,30% |
Tổng nợ | 28,53 Tr | 125,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,52 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 94,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,00 Tr | -73,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,20 Tr | 75,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,73 Tr | 12,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -426,00 N | -212,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -952,00 N | -5,43% |
Dòng tiền tự do | -324,44 N | -1.951,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
118