Trang chủANAB • NASDAQ
add
AnaptysBio Inc
Giá đóng cửa hôm trước
14,36 $
Mức chênh lệch một ngày
13,61 $ - 14,32 $
Phạm vi một năm
12,51 $ - 41,31 $
Giá trị vốn hóa thị trường
432,39 Tr USD
Số lượng trung bình
729,10 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 30,02 Tr | 804,67% |
Chi phí hoạt động | 10,56 Tr | 3,83% |
Thu nhập ròng | -32,85 Tr | 11,95% |
Biên lợi nhuận ròng | -109,44 | 90,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -1,14 | 19,15% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -22,61 Tr | 39,82% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 430,12 Tr | 4,13% |
Tổng tài sản | 493,42 Tr | 1,25% |
Tổng nợ | 409,05 Tr | 11,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 84,37 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -32,85 Tr | 11,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,09 Tr | 72,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 58,62 Tr | 91,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 71,23 Tr | 2.418,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 119,76 Tr | 1.443,96% |
Dòng tiền tự do | -13,70 Tr | 48,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
117