Trang chủANANDRATHI • NSE
add
Anand Rathi Wealth Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.515,05 ₹
Mức chênh lệch một ngày
3.530,85 ₹ - 3.750,00 ₹
Phạm vi một năm
2.975,20 ₹ - 4.646,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
150,89 T INR
Số lượng trung bình
80,29 N
Tỷ số P/E
53,59
Tỷ lệ cổ tức
0,39%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,44 T | 30,41% |
Chi phí hoạt động | 359,15 Tr | 22,80% |
Thu nhập ròng | 770,23 Tr | 33,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 31,54 | 2,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 18,58 | 33,96% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,09 T | 34,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,20 T | -73,67% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 26,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 42,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 770,23 Tr | 33,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
1.012