Trang chủANCOMNY • KLSE
add
Ancom Nylex Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,01 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,99 RM - 1,00 RM
Phạm vi một năm
0,88 RM - 1,13 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
1,16 T MYR
Số lượng trung bình
1,62 Tr
Tỷ số P/E
14,22
Tỷ lệ cổ tức
0,96%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 515,54 Tr | 5,78% |
Chi phí hoạt động | 52,92 Tr | 22,01% |
Thu nhập ròng | 13,21 Tr | -36,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,56 | -40,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 31,37 Tr | -24,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 131,16 Tr | -14,34% |
Tổng tài sản | 1,21 T | 7,24% |
Tổng nợ | 654,51 Tr | 10,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 559,89 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 936,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,21 Tr | -36,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 39,04 Tr | -25,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,90 Tr | -56,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -23,64 Tr | 56,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,02 Tr | 84,60% |
Dòng tiền tự do | -4,64 Tr | 71,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
969