Trang chủANDHF • OTCMKTS
add
Andlauer Healthcare Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
31,86 $
Phạm vi một năm
27,87 $ - 31,93 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,81 T CAD
Số lượng trung bình
85,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 159,60 Tr | 1,82% |
Chi phí hoạt động | 30,79 Tr | 2,47% |
Thu nhập ròng | 16,29 Tr | 6,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,20 | 4,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,41 | 13,89% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 40,67 Tr | 4,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 35,99 Tr | -47,29% |
Tổng tài sản | 649,92 Tr | -6,90% |
Tổng nợ | 245,50 Tr | 9,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 404,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,29 Tr | 6,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 30,66 Tr | 7,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,45 Tr | 18,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -30,79 Tr | 22,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,74 Tr | 70,35% |
Dòng tiền tự do | 24,09 Tr | 18,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.290