Trang chủANDHRAPAP • NSE
add
Andhra Paper Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
89,95 ₹
Mức chênh lệch một ngày
89,13 ₹ - 90,85 ₹
Phạm vi một năm
88,42 ₹ - 129,93 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
17,87 T INR
Số lượng trung bình
214,51 N
Tỷ số P/E
9,39
Tỷ lệ cổ tức
2,22%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,32 T | -10,32% |
Chi phí hoạt động | 1,09 T | 25,45% |
Thu nhập ròng | 417,24 Tr | -58,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,65 | -53,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 522,41 Tr | -60,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,04 T | -0,03% |
Tổng tài sản | 26,37 T | 18,84% |
Tổng nợ | 6,95 T | 50,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 198,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 417,24 Tr | -58,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1964
Trang web
Nhân viên
1.991