Trang chủANELE • IST
add
Anel Elektrik Proje Taahhut ve Ticart AS
Giá đóng cửa hôm trước
15,09 ₺
Mức chênh lệch một ngày
15,03 ₺ - 15,43 ₺
Phạm vi một năm
11,92 ₺ - 24,00 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
3,99 T TRY
Số lượng trung bình
1,81 Tr
Tỷ số P/E
10,78
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,85 T | 94,80% |
Chi phí hoạt động | 1,12 T | 2.696,04% |
Thu nhập ròng | -217,56 Tr | -352,73% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,74 | -229,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,07 T | -833,44% |
Thuế suất hiệu dụng | -36,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 105,60 Tr | 70,75% |
Tổng tài sản | 10,62 T | 67,84% |
Tổng nợ | 8,06 T | 54,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 265,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -24,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -59,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -217,56 Tr | -352,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 93,95 Tr | -80,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,47 Tr | -1.821,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -124,06 Tr | 32,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -69,82 Tr | -26,13% |
Dòng tiền tự do | -1,77 T | -229,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
250