Trang chủANLT • TLV
add
Analyst IMS Investment Mgmt Services Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.680,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
6.638,00 ILA - 6.750,00 ILA
Phạm vi một năm
3.153,00 ILA - 6.750,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
787,19 Tr ILS
Số lượng trung bình
18,48 N
Tỷ số P/E
17,44
Tỷ lệ cổ tức
1,48%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 87,05 Tr | 69,15% |
Chi phí hoạt động | 67,61 Tr | 62,79% |
Thu nhập ròng | 18,86 Tr | 123,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,67 | 31,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,43 Tr | 80,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 106,59 Tr | 14,67% |
Tổng tài sản | 348,23 Tr | 35,94% |
Tổng nợ | 134,63 Tr | 70,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 213,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 22,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,86 Tr | 123,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,11 Tr | 91,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -705,00 N | 32,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -720,00 N | -2,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,71 Tr | 169,34% |
Dòng tiền tự do | 26,77 Tr | 35,62% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
232