Trang chủANMOL • NSE
add
Anmol India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
23,17 ₹
Mức chênh lệch một ngày
22,65 ₹ - 23,85 ₹
Phạm vi một năm
22,05 ₹ - 62,70 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,32 T INR
Số lượng trung bình
85,74 N
Tỷ số P/E
9,63
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,86 T | -13,26% |
Chi phí hoạt động | 8,00 Tr | -48,05% |
Thu nhập ròng | 10,10 Tr | -69,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,54 | -65,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 26,35 Tr | -64,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,54 T | 4,07% |
Tổng tài sản | 3,89 T | 18,37% |
Tổng nợ | 2,84 T | 19,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 56,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,10 Tr | -69,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web