Trang chủANNJOO • KLSE
add
Ann Joo Resources Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,81 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,81 RM - 0,81 RM
Phạm vi một năm
0,80 RM - 1,37 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
582,34 Tr MYR
Số lượng trung bình
815,51 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 681,61 Tr | 6,73% |
Chi phí hoạt động | — | — |
Thu nhập ròng | -74,65 Tr | -34,05% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,95 | -25,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -68,63 Tr | -39,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 175,58 Tr | 71,31% |
Tổng tài sản | 3,26 T | 10,70% |
Tổng nợ | 2,10 T | 15,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 561,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -74,65 Tr | -34,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 108,02 Tr | 367,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,79 Tr | 51,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -19,46 Tr | -364,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 68,28 Tr | 234,85% |
Dòng tiền tự do | 116,62 Tr | 348,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1946
Trang web
Nhân viên
2.305