Trang chủAOA • ASX
add
Ausmon Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0020 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0010 $ - 0,0020 $
Phạm vi một năm
0,0010 $ - 0,0030 $
Giá trị vốn hóa thị trường
484,65 N AUD
Số lượng trung bình
1,35 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 94,64 N | 9,18% |
Thu nhập ròng | -114,78 N | 29,77% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 251,46 N | -20,90% |
Tổng tài sản | 2,83 Tr | 20,05% |
Tổng nợ | 965,36 N | 90,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,15 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -114,78 N | 29,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | -58,37 N | 58,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 760,00 | 100,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 43,74 N | -70,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,86 N | 79,76% |
Dòng tiền tự do | -170,70 N | -6,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web