Trang chủAOREF • OTCMKTS
add
American Overseas Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
335,00 $
Phạm vi một năm
255,00 $ - 360,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,57 T USD
Tỷ số P/E
2,25
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,22 Tr | 29,52% |
Chi phí hoạt động | 2,46 Tr | -11,32% |
Thu nhập ròng | 3,45 Tr | -19,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,95 | -37,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 19,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 44,30 Tr | 13,48% |
Tổng tài sản | 1,11 T | 33,55% |
Tổng nợ | 1,06 T | 33,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 45,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 46,98 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,45 Tr | -19,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,88 Tr | -66,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,00 Tr | -10,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -578,27 N | 83,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,70 Tr | -300,11% |
Dòng tiền tự do | -853,83 N | -108,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
15