Trang chủAP4N • FRA
add
Riot Platforms Inc
Giá đóng cửa hôm trước
12,22 €
Mức chênh lệch một ngày
12,08 € - 12,08 €
Phạm vi một năm
5,77 € - 17,14 €
Giá trị vốn hóa thị trường
4,21 T USD
Số lượng trung bình
7,28 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 84,79 Tr | 63,39% |
Chi phí hoạt động | 118,38 Tr | -0,43% |
Thu nhập ròng | -154,36 Tr | -92,86% |
Biên lợi nhuận ròng | -182,06 | -18,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,20 | 16,10% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -46,53 Tr | 29,72% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 545,84 Tr | 88,15% |
Tổng tài sản | 2,92 T | 100,79% |
Tổng nợ | 173,27 Tr | 51,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 332,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -154,36 Tr | -92,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | -56,33 Tr | -813,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -205,50 Tr | -64,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 209,04 Tr | 58,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -52,79 Tr | -5.769,82% |
Dòng tiền tự do | -138,17 Tr | 17,71% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
24 thg 7, 2000
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
534