Trang chủAPCOTEXIND • NSE
add
Apcotex Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
363,20 ₹
Mức chênh lệch một ngày
360,00 ₹ - 366,35 ₹
Phạm vi một năm
358,15 ₹ - 536,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
18,70 T INR
Số lượng trung bình
39,41 N
Tỷ số P/E
35,84
Tỷ lệ cổ tức
1,53%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,51 T | 25,72% |
Chi phí hoạt động | 684,34 Tr | 1,79% |
Thu nhập ròng | 109,53 Tr | -28,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,12 | -43,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 270,67 Tr | -13,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 431,25 Tr | 28,54% |
Tổng tài sản | 9,82 T | 14,70% |
Tổng nợ | 4,38 T | 21,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 51,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 109,53 Tr | -28,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
565