Trang chủAPE • ASX
add
Eagers Automotive Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,03 $
Mức chênh lệch một ngày
11,63 $ - 12,10 $
Phạm vi một năm
9,78 $ - 15,26 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,05 T AUD
Số lượng trung bình
439,80 N
Tỷ số P/E
11,65
Tỷ lệ cổ tức
6,26%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,73 T | 13,33% |
Chi phí hoạt động | 355,75 Tr | 12,01% |
Thu nhập ròng | 58,01 Tr | -15,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,12 | -25,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 166,44 Tr | 2,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 297,46 Tr | -15,72% |
Tổng tài sản | 5,36 T | 23,37% |
Tổng nợ | 4,06 T | 31,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 258,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 58,01 Tr | -15,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 138,99 Tr | -20,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -86,36 Tr | -4.385,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,17 Tr | 83,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 37,62 Tr | -53,70% |
Dòng tiền tự do | 60,97 Tr | -22,75% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1913
Trang web
Nhân viên
7.738