Trang chủAPETIT • HEL
add
Apetit Oyj
Giá đóng cửa hôm trước
13,95 €
Mức chênh lệch một ngày
13,95 € - 14,15 €
Phạm vi một năm
12,70 € - 15,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
88,13 Tr EUR
Số lượng trung bình
1,10 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HEL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 37,00 Tr | -17,78% |
Chi phí hoạt động | 11,00 Tr | 6,80% |
Thu nhập ròng | 100,00 N | -87,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,27 | -84,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,01 | -92,31% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,60 Tr | -30,43% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,70 Tr | -16,46% |
Tổng tài sản | 121,90 Tr | 8,07% |
Tổng nợ | 21,40 Tr | 33,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 100,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 100,00 N | -87,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,40 Tr | -11,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -700,00 N | 46,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,80 Tr | -60,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -150,00 N | -118,75% |
Dòng tiền tự do | — | — |