Trang chủAPLAPOLLO • NSE
add
Apl Apollo Tubes Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.561,40 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.498,65 ₹ - 1.541,35 ₹
Phạm vi một năm
1.305,00 ₹ - 1.728,95 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
418,78 T INR
Số lượng trung bình
561,54 N
Tỷ số P/E
66,00
Tỷ lệ cổ tức
0,36%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 54,33 T | 30,04% |
Chi phí hoạt động | 4,75 T | 32,06% |
Thu nhập ròng | 2,17 T | 31,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,99 | 0,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 7,82 | 30,99% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,39 T | 27,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,89 T | 10,62% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 38,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 277,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,17 T | 31,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.682