Trang chủAPLP • TLV
add
Apollo Power
Giá đóng cửa hôm trước
372,30 ILA
Mức chênh lệch một ngày
365,00 ILA - 382,40 ILA
Phạm vi một năm
207,80 ILA - 796,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
236,76 Tr ILS
Số lượng trung bình
271,77 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,79 Tr | 87,72% |
Chi phí hoạt động | 21,41 Tr | 29,32% |
Thu nhập ròng | -21,89 Tr | -29,31% |
Biên lợi nhuận ròng | -577,47 | 31,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -16,29 Tr | -7,32% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,76 Tr | -48,32% |
Tổng tài sản | 267,50 Tr | -6,76% |
Tổng nợ | 94,54 Tr | -10,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 172,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 55,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -18,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -20,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -21,89 Tr | -29,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | -20,32 Tr | -64,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,45 Tr | 80,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 15,13 Tr | 5.629,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,61 Tr | 68,78% |
Dòng tiền tự do | -15,36 Tr | 6,42% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
129