Trang chủAPTA • LON
add
Aptamer Group PLC
Giá đóng cửa hôm trước
0,34 GBX
Mức chênh lệch một ngày
0,33 GBX - 0,38 GBX
Phạm vi một năm
0,20 GBX - 1,25 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
7,55 Tr GBP
Số lượng trung bình
13,15 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 281,00 N | -23,74% |
Chi phí hoạt động | 744,00 N | -41,60% |
Thu nhập ròng | -575,50 N | 77,88% |
Biên lợi nhuận ròng | -204,80 | 71,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -569,50 N | 52,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 870,00 N | 271,79% |
Tổng tài sản | 2,77 Tr | 0,58% |
Tổng nợ | 1,88 Tr | -23,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 887,00 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 467,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -54,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -88,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -575,50 N | 77,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | -263,50 N | 54,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -41,00 N | 69,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -138,50 N | -10,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -443,00 N | 47,51% |
Dòng tiền tự do | -341,44 N | 54,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
34