Trang chủAPTUS • NSE
add
Aptus Value Housing Finance India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
274,90 ₹
Mức chênh lệch một ngày
270,15 ₹ - 283,75 ₹
Phạm vi một năm
268,40 ₹ - 401,65 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
138,53 T INR
Số lượng trung bình
792,83 N
Tỷ số P/E
20,52
Tỷ lệ cổ tức
1,53%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,98 T | -10,64% |
Chi phí hoạt động | 613,62 Tr | -57,39% |
Thu nhập ròng | 1,82 T | 22,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 61,05 | 37,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 3,63 | 22,64% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 23,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,23 T | 87,27% |
Tổng tài sản | 102,64 T | 30,07% |
Tổng nợ | 62,50 T | 43,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 40,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 498,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,82 T | 22,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
2.918