Trang chủAPURE • BKK
add
Agripure Holdings PCL
Giá đóng cửa hôm trước
3,98 ฿
Mức chênh lệch một ngày
3,90 ฿ - 3,98 ฿
Phạm vi một năm
3,90 ฿ - 4,72 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
3,81 T THB
Số lượng trung bình
94,99 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 524,16 Tr | -45,19% |
Chi phí hoạt động | 45,67 Tr | -57,56% |
Thu nhập ròng | 47,89 Tr | -67,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,14 | -40,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 132,07 Tr | -26,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 146,18 Tr | -36,02% |
Tổng tài sản | 2,95 T | -0,82% |
Tổng nợ | 421,85 Tr | -6,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 958,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 47,89 Tr | -67,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 80,39 Tr | 362,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -56,51 Tr | -468,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -102,30 Tr | -719,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -79,85 Tr | -223,55% |
Dòng tiền tự do | 8,60 Tr | 122,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
1.107