Trang chủAPW • ASX
add
Aims Property Securities Fund
Giá đóng cửa hôm trước
1,80 $
Mức chênh lệch một ngày
1,80 $ - 1,81 $
Phạm vi một năm
1,25 $ - 1,81 $
Giá trị vốn hóa thị trường
80,13 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,18 N
Tỷ số P/E
3,34
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,72 Tr | 42,72% |
Chi phí hoạt động | 321,50 N | 2,06% |
Thu nhập ròng | 11,37 Tr | 44,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 96,98 | 1,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,00 Tr | 16,94% |
Tổng tài sản | 165,18 Tr | 17,01% |
Tổng nợ | 164,00 N | 15,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 165,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 44,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 17,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,37 Tr | 44,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 110,00 N | 25,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,00 N | -99,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 111,00 N | -78,59% |
Dòng tiền tự do | 7,12 Tr | 44,34% |