Trang chủARAD • TLV
add
Arad Investment & Industrial Develop Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14.820,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
14.890,00 ILA - 15.560,00 ILA
Phạm vi một năm
7.020,00 ILA - 44.970,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
992,21 Tr ILS
Số lượng trung bình
2,56 N
Tỷ số P/E
4,46
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 909,55 Tr | 28,84% |
Chi phí hoạt động | 49,65 Tr | 0,21% |
Thu nhập ròng | 20,64 Tr | -49,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,27 | -60,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 74,06 Tr | 47,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 410,74 Tr | -61,91% |
Tổng tài sản | 2,47 T | -78,32% |
Tổng nợ | 1,76 T | -71,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 714,85 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,64 Tr | -49,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 88,92 Tr | -46,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,65 Tr | 71,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,86 Tr | -105,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 62,40 Tr | -84,89% |
Dòng tiền tự do | 71,33 Tr | 12,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1963
Trang web
Nhân viên
4.716