Trang chủARBN • SWX
add
Arbonia AG
Giá đóng cửa hôm trước
12,42 CHF
Mức chênh lệch một ngày
12,20 CHF - 12,56 CHF
Phạm vi một năm
9,60 CHF - 13,52 CHF
Giá trị vốn hóa thị trường
871,19 Tr CHF
Số lượng trung bình
50,42 N
Tỷ số P/E
33,81
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SWX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CHF) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 139,09 Tr | -0,53% |
Chi phí hoạt động | 72,02 Tr | -11,64% |
Thu nhập ròng | 20,47 Tr | 2.107,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,72 | 2.116,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,71 Tr | 37,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CHF) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,34 Tr | -21,75% |
Tổng tài sản | 1,77 T | 12,74% |
Tổng nợ | 771,95 Tr | 27,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 999,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 69,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CHF) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,47 Tr | 2.107,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,29 Tr | -154,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -49,18 Tr | -147,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 53,70 Tr | 338,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,62 Tr | 172,37% |
Dòng tiền tự do | 1,97 Tr | 167,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1874
Trang web
Nhân viên
3.417