Trang chủARK • LON
add
Arkle Resources PLC
Giá đóng cửa hôm trước
0,25 GBX
Phạm vi một năm
0,17 GBX - 0,45 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
1,41 Tr GBP
Số lượng trung bình
408,24 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 87,50 N | 16,67% |
Thu nhập ròng | -79,00 N | -378,79% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 169,00 N | 168,25% |
Tổng tài sản | 4,37 Tr | 6,50% |
Tổng nợ | 546,00 N | 29,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 564,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -79,00 N | -378,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | -66,00 N | -24,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -54,50 N | -211,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 159,50 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 39,00 N | 156,93% |
Dòng tiền tự do | -109,19 N | -69,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web