Trang chủARTA • IDX
Arthavest Tbk PT
2.310,00 Rp
30 thg 1, 02:15:40 GMT+7 · IDR · IDX · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Cổ phiếuCổ phiếu được niêm yết tại ID
Giá đóng cửa hôm trước
2.310,00 Rp
Phạm vi một năm
2.300,00 Rp - 2.820,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,03 NT IDR
Số lượng trung bình
10,00
Tỷ số P/E
238,34
Tỷ lệ cổ tức
0,13%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Doanh thu
33,31 T63,70%
Chi phí hoạt động
14,79 T10,10%
Thu nhập ròng
3,45 T369,42%
Biên lợi nhuận ròng
10,37186,46%
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần
8,88 T147,69%
Thuế suất hiệu dụng
0,00%
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn
35,46 T8,77%
Tổng tài sản
291,21 T-4,37%
Tổng nợ
18,91 T11,69%
Tổng vốn chủ sở hữu
272,30 T
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
447,67 Tr
Giá so với giá trị sổ sách
6,30
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản
4,43%
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn
4,72%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Thu nhập ròng
3,45 T369,42%
Tiền từ việc kinh doanh
12,67 T91,39%
Tiền từ hoạt động đầu tư
-2,94 T-161,23%
Tiền từ hoạt động tài chính
-1,34 T
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
8,37 T52,25%
Dòng tiền tự do
5,41 T27,41%
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
151
Tìm kiếm
Xóa nội dung tìm kiếm
Đóng tìm kiếm
Các ứng dụng của Google
Trình đơn chính