Trang chủARTI • IDX
add
Ratu Prabu Energi Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
2,00 Rp
Phạm vi một năm
1,00 Rp - 5,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
15,68 T IDR
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,09 T | -75,85% |
Chi phí hoạt động | 7,16 T | 175,96% |
Thu nhập ròng | -1,77 T | -116,82% |
Biên lợi nhuận ròng | -24,89 | -169,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,57 T | -88,02% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 684,15 Tr | -71,49% |
Tổng tài sản | 584,02 T | -8,26% |
Tổng nợ | 755,08 T | -4,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -171,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,84 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,77 T | -116,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 403,07 Tr | 268,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -56,06 Tr | -103,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 347,02 Tr | -76,02% |
Dòng tiền tự do | -1,33 T | -124,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
98