Trang chủARYT • TLV
add
Aryt Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.179,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
1.103,00 ILA - 1.175,00 ILA
Phạm vi một năm
350,00 ILA - 1.270,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
1,09 T ILS
Số lượng trung bình
437,60 N
Tỷ số P/E
49,54
Tỷ lệ cổ tức
1,05%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,61 Tr | 342,53% |
Chi phí hoạt động | 2,43 Tr | 23,10% |
Thu nhập ròng | 2,90 Tr | 204,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,83 | 123,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,33 Tr | 231,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 63,94 Tr | 622,45% |
Tổng tài sản | 133,32 Tr | 101,74% |
Tổng nợ | 85,96 Tr | 188,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 47,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 96,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 24,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,90 Tr | 204,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 31,45 Tr | 1.119,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -26,00 Tr | -1.445,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,81 Tr | -27,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -361,50 N | -557,27% |
Dòng tiền tự do | 31,06 N | 101,48% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
64