Trang chủAS2 • FRA
add
Vianet Group PLC
Giá đóng cửa hôm trước
0,99 €
Mức chênh lệch một ngày
0,98 € - 0,99 €
Phạm vi một năm
0,98 € - 1,55 €
Giá trị vốn hóa thị trường
25,36 Tr GBP
Số lượng trung bình
3,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,84 Tr | 6,85% |
Chi phí hoạt động | 2,42 Tr | 1,72% |
Thu nhập ròng | 9,00 N | 110,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,23 | 109,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 829,00 N | 6,97% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,25 Tr | 69,92% |
Tổng tài sản | 34,21 Tr | 1,41% |
Tổng nợ | 7,15 Tr | -2,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 27,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,00 N | 110,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 958,00 N | -12,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -499,00 N | 30,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -246,00 N | -129,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 213,00 N | -82,41% |
Dòng tiền tự do | 250,44 N | -11,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
129