Trang chủASB • KLSE
add
Advance Synergy Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,090 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,080 RM - 0,090 RM
Phạm vi một năm
0,080 RM - 0,14 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
202,34 Tr MYR
Số lượng trung bình
1,13 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,63%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 64,61 Tr | 1,98% |
Chi phí hoạt động | 35,84 Tr | 86,61% |
Thu nhập ròng | -11,68 Tr | -341,66% |
Biên lợi nhuận ròng | -18,08 | -333,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -15,02 Tr | -800,23% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 94,75 Tr | -1,69% |
Tổng tài sản | 645,33 Tr | -20,18% |
Tổng nợ | 204,40 Tr | -17,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 440,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,53 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,68 Tr | -341,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,91 Tr | 60,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,04 Tr | -102,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,74 Tr | -67,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -17,89 Tr | -186,84% |
Dòng tiền tự do | -18,43 Tr | -6,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1920
Trang web
Nhân viên
667