Trang chủASBI • IDX
add
Asuransi Bintang Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
416,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
390,00 Rp - 432,00 Rp
Phạm vi một năm
390,00 Rp - 990,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
146,32 T IDR
Số lượng trung bình
19,17 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,83%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 45,59 T | -4,13% |
Chi phí hoạt động | 25,96 T | -2,24% |
Thu nhập ròng | -10,43 T | -244,60% |
Biên lợi nhuận ròng | -22,88 | -250,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,57 T | -278,60% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,33 T | 32,84% |
Tổng tài sản | 921,86 T | -7,11% |
Tổng nợ | 523,90 T | -13,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 397,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 348,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,43 T | -244,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | -15,38 T | -118,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 8,15 T | 290,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 105,71 Tr | 106,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,20 T | 44,98% |
Dòng tiền tự do | 13,02 T | 95,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 3, 1955
Trang web
Nhân viên
392