Trang chủASCC • OTCMKTS
add
Aristocrat Group Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,011 $
Mức chênh lệch một ngày
0,019 $ - 0,028 $
Phạm vi một năm
0,00070 $ - 0,035 $
Giá trị vốn hóa thị trường
806,74 N USD
Số lượng trung bình
13,87 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2015info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 114,43 N | — |
Chi phí hoạt động | 1,56 Tr | — |
Thu nhập ròng | -2,18 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | -1,90 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,54 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2015info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,41 N | — |
Tổng tài sản | 71,45 N | -24,25% |
Tổng nợ | 805,69 N | 106,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -734,25 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1.161,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 384,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2015info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,18 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,14 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,14 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,14 Tr | 89,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,69 N | — |
Dòng tiền tự do | -863,06 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3