Trang chủASDION • KLSE
add
Asdion Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,030 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,020 RM - 0,030 RM
Phạm vi một năm
0,020 RM - 0,12 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
12,77 Tr MYR
Số lượng trung bình
419,15 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,63 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 502,80 N | — |
Thu nhập ròng | 1,82 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 32,30 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 341,72 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,01 Tr | — |
Tổng tài sản | 49,86 Tr | — |
Tổng nợ | 6,95 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 42,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 510,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,82 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,89 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,69 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 801,99 N | — |
Dòng tiền tự do | 629,09 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
26