Trang chủASDM • IDX
add
Asuransi Dayin Mitra Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
474,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
474,00 Rp - 480,00 Rp
Phạm vi một năm
440,00 Rp - 620,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
183,55 T IDR
Số lượng trung bình
11,61 N
Tỷ số P/E
7,31
Tỷ lệ cổ tức
8,37%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 49,68 T | 14,05% |
Chi phí hoạt động | 33,59 T | 6,27% |
Thu nhập ròng | 3,45 T | 96,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,94 | 72,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,35 T | 197,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 50,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 147,02 T | 17,32% |
Tổng tài sản | 1,14 NT | 1,22% |
Tổng nợ | 770,29 T | 0,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 370,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 384,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,45 T | 96,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,58 T | -264,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 21,27 T | 2.724,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,20 T | -19,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,71 T | 79,01% |
Dòng tiền tự do | -23,73 T | -1.741,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
236