Trang chủASGR • IDX
add
Astra Graphia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
830,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
825,00 Rp - 835,00 Rp
Phạm vi một năm
710,00 Rp - 975,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,11 NT IDR
Số lượng trung bình
796,04 N
Tỷ số P/E
6,65
Tỷ lệ cổ tức
6,42%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 750,36 T | -1,97% |
Chi phí hoạt động | 104,90 T | -4,86% |
Thu nhập ròng | 68,41 T | 19,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,12 | 21,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 117,35 T | -64,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,40 NT | 20,28% |
Tổng tài sản | 2,74 NT | 4,23% |
Tổng nợ | 846,28 T | 0,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,90 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,35 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 68,41 T | 19,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 123,05 T | 62,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,71 T | -3,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,84 T | 17,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 117,54 T | 68,51% |
Dòng tiền tự do | 122,13 T | -63,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.371