Trang chủASGR • TLV
add
Aspen Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
728,60 ILA
Mức chênh lệch một ngày
721,00 ILA - 733,30 ILA
Phạm vi một năm
475,40 ILA - 777,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
464,02 Tr ILS
Số lượng trung bình
68,38 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
5,49%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 53,70 Tr | 3,41% |
Chi phí hoạt động | 7,17 Tr | -6,07% |
Thu nhập ròng | -20,91 Tr | -267,85% |
Biên lợi nhuận ròng | -38,94 | -255,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 34,58 Tr | 4,63% |
Thuế suất hiệu dụng | -99,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 229,88 Tr | -35,35% |
Tổng tài sản | 3,84 T | -28,79% |
Tổng nợ | 2,74 T | -27,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 63,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -20,91 Tr | -267,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 22,25 Tr | -15,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -240,61 Tr | -384,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 113,66 Tr | 204,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -100,17 Tr | -813,31% |
Dòng tiền tự do | -16,94 Tr | -31,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
30