Trang chủASGYO • IST
add
Asce Gayrimenkul Yatirim Ortakligi AS
Giá đóng cửa hôm trước
12,10 ₺
Mức chênh lệch một ngày
11,90 ₺ - 12,34 ₺
Phạm vi một năm
10,26 ₺ - 17,88 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
7,84 T TRY
Số lượng trung bình
3,69 Tr
Tỷ số P/E
5,76
Tỷ lệ cổ tức
1,68%
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,35 Tr | 205,54% |
Chi phí hoạt động | 25,32 Tr | 428,83% |
Thu nhập ròng | -605,32 Tr | 77,35% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,90 N | 92,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -40,20 Tr | -392,47% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,36 T | 28,04% |
Tổng tài sản | 18,74 T | 140,57% |
Tổng nợ | 29,52 Tr | 0,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 659,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -605,32 Tr | 77,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 20,50 Tr | -83,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,34 Tr | -407,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -139,46 Tr | -109,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -121,30 Tr | -107,69% |
Dòng tiền tự do | -868,55 Tr | -4.028,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
29