Trang chủASHAPURMIN • NSE
add
Ashapura Minechem Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
453,65 ₹
Mức chênh lệch một ngày
425,00 ₹ - 462,95 ₹
Phạm vi một năm
200,45 ₹ - 497,95 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
40,98 T INR
Số lượng trung bình
584,90 N
Tỷ số P/E
17,71
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,04 T | 9,03% |
Chi phí hoạt động | 4,24 T | 12,01% |
Thu nhập ròng | 443,27 Tr | -25,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,34 | -31,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 626,66 Tr | 109,34% |
Thuế suất hiệu dụng | -19,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,59 T | 17,48% |
Tổng tài sản | 38,11 T | 24,28% |
Tổng nợ | 27,65 T | 22,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 94,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 443,27 Tr | -25,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1960
Trang web
Nhân viên
1.470