Trang chủASPU • OTCMKTS
add
Aspen Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,17 $
Mức chênh lệch một ngày
0,14 $ - 0,16 $
Phạm vi một năm
0,00020 $ - 0,28 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,48 Tr USD
Số lượng trung bình
78,12 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,46 Tr | -17,13% |
Chi phí hoạt động | 8,48 Tr | -13,19% |
Thu nhập ròng | -4,15 Tr | -157,25% |
Biên lợi nhuận ròng | -36,18 | -210,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 886,33 N | -1,30% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 827,78 N | -56,58% |
Tổng tài sản | 66,34 Tr | -25,50% |
Tổng nợ | 38,09 Tr | -31,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,15 Tr | -157,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | -216,93 N | -153,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -287,69 N | 20,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -726,44 N | -626,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,23 Tr | -2.340,75% |
Dòng tiền tự do | 1,27 Tr | -68,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
723