Trang chủASTEEL • KLSE
add
Asteel Group Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,070 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,070 RM - 0,070 RM
Phạm vi một năm
0,070 RM - 0,12 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
33,89 Tr MYR
Số lượng trung bình
75,40 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 64,59 Tr | -1,63% |
Chi phí hoạt động | 2,41 Tr | -1,15% |
Thu nhập ròng | -233,00 N | 91,87% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,36 | 91,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,58 Tr | 720,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 58,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,58 Tr | -3,45% |
Tổng tài sản | 236,33 Tr | 2,30% |
Tổng nợ | 158,87 Tr | 3,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 77,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 484,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -233,00 N | 91,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,45 Tr | 148,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,22 Tr | 275,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,17 Tr | -1.631,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,50 Tr | -27,52% |
Dòng tiền tự do | 13,22 Tr | 176,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
450