Trang chủASTO • LON
add
AssetCo plc
Giá đóng cửa hôm trước
30,30 GBX
Phạm vi một năm
28,00 GBX - 45,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
41,33 Tr GBP
Số lượng trung bình
166,14 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,46 Tr | -2,75% |
Chi phí hoạt động | 4,96 Tr | -29,26% |
Thu nhập ròng | -1,49 Tr | 79,46% |
Biên lợi nhuận ròng | -43,04 | 78,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,33 Tr | 59,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,25 Tr | -59,23% |
Tổng tài sản | 60,66 Tr | -29,91% |
Tổng nợ | 8,34 Tr | -59,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 52,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 142,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,49 Tr | 79,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,07 Tr | -28,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -913,50 N | -165,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -183,50 N | 95,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,17 Tr | 7,64% |
Dòng tiền tự do | -406,44 N | 77,38% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
125