Trang chủASV • ASX
add
Asset Vision Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,025 $
Mức chênh lệch một ngày
0,026 $ - 0,027 $
Phạm vi một năm
0,0080 $ - 0,029 $
Giá trị vốn hóa thị trường
16,64 Tr AUD
Số lượng trung bình
270,12 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 836,36 N | -8,17% |
Chi phí hoạt động | 30,59 N | -91,53% |
Thu nhập ròng | 81,92 N | 169,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,80 | 175,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 155,50 N | 222,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 39,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 656,63 N | -8,15% |
Tổng tài sản | 6,68 Tr | -29,39% |
Tổng nợ | 2,05 Tr | -7,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 725,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 81,92 N | 169,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 58,61 N | -53,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -127,08 N | -162,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -19,42 N | -2,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -87,89 N | -247,92% |
Dòng tiền tự do | 242,24 N | 174,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web